講壇 [Giảng Đàn]
こうだん

Danh từ chung

bục giảng

Hán tự

Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng

Từ liên quan đến 講壇