演台 [Diễn Đài]
えんだい
Danh từ chung
bục giảng; bục diễn thuyết
Danh từ chung
bục; sân khấu
🔗 演壇
Danh từ chung
bục giảng; bục diễn thuyết
Danh từ chung
bục; sân khấu
🔗 演壇