1. Thông tin cơ bản
- Từ: 驚異
- Cách đọc: きょうい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: điều kỳ diệu, sự kỳ lạ đáng kinh ngạc; mức độ khiến người ta kinh ngạc.
2. Ý nghĩa chính
驚異 diễn tả “điều làm người ta kinh ngạc thán phục” hoặc “mức độ kỳ diệu/phi thường”. Thường dùng trong cụm “驚異の〜” (điều kỳ diệu về ~) hay tính từ “驚異的(きょういてき)”.
3. Phân biệt
- 驚異 vs 驚嘆(きょうたん): Cả hai đều là sự kinh ngạc thán phục; 驚嘆 thiên về cảm xúc thán phục, 驚異 thiên về đối tượng “kỳ diệu”.
- 驚異 vs 脅威(きょうい): Đồng âm khác chữ. 脅威 là “mối đe dọa”; 驚異 là “điều kỳ diệu”. Dễ nhầm khi nghe.
- “世界の七不思議” gần nghĩa “những kỳ quan”, tương đương phạm vi dùng với 驚異 trong diễn đạt miêu tả sự kỳ vĩ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 驚異の記録, 驚異の回復力, 自然の驚異, 科学技術の驚異.
- Phong cách: miêu tả, quảng bá, báo chí, bình luận khoa học/nghệ thuật/thể thao.
- Sắc thái tích cực, tôn vinh, nhấn mạnh tính phi thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 驚嘆 | Đồng nghĩa gần | kinh ngạc thán phục | Nhấn cảm xúc người nói. |
| 奇跡 | Gần nghĩa | kỳ tích, phép màu | Màu sắc huyền diệu hơn. |
| 偉業 | Liên quan | sự nghiệp vĩ đại | Tập trung vào thành tựu của con người. |
| 脅威 | Đồng âm dễ nhầm | mối đe dọa | Khác hẳn về sắc thái. |
| 平凡 | Đối nghĩa | bình thường, tầm thường | Trái ngược với tính kỳ diệu. |
| 凡庸 | Đối nghĩa | tầm thường | Văn viết, trang trọng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 驚: “kinh” – kinh ngạc (On: キョウ; Kun: おどろ-く)
- 異: “dị” – khác thường (On: イ; Kun: こと)
- Cấu tạo: Hán ghép, nghĩa là “cái dị thường khiến người ta kinh ngạc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo chí, “驚異の〜” rất hiệu quả để gợi cảm xúc tích cực mà vẫn trang nhã. Khi dịch, có thể linh hoạt: “kỳ diệu”, “phi thường”, “kỳ quan”, tùy đối tượng (tự nhiên, kỷ lục, công nghệ).
8. Câu ví dụ
- 自然の驚異を前に、人間は謙虚にならざるを得ない。
Đứng trước những kỳ diệu của thiên nhiên, con người buộc phải khiêm nhường.
- 彼は驚異の集中力で逆転勝利をつかんだ。
Anh ấy giành chiến thắng ngược nhờ sức tập trung phi thường.
- 最新AIの性能はまさに驚異だ。
Hiệu năng của AI mới quả là điều kỳ diệu.
- 世界記録更新という驚異の瞬間を目撃した。
Tôi chứng kiến khoảnh khắc kỳ diệu phá kỷ lục thế giới.
- 砂漠に広がる星空は驚異そのものだ。
Bầu trời sao trên sa mạc chính là một kỳ diệu.
- 患者は驚異的な回復を見せた。
Bệnh nhân đã cho thấy sự hồi phục phi thường.
- 古代建築の精密さは技術の驚異と言える。
Độ tinh xảo của kiến trúc cổ có thể gọi là kỳ diệu của kỹ thuật.
- 子どもの学習速度には驚異を感じる。
Tôi cảm thấy kinh ngạc trước tốc độ học của trẻ em.
- この美術館は自然界の驚異をテーマにしている。
Bảo tàng này lấy chủ đề là những kỳ diệu của tự nhiên.
- 彼女の反応速度は驚異のレベルだ。
Tốc độ phản xạ của cô ấy ở mức độ kỳ diệu.