驚異 [Kinh Dị]

きょうい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kỳ diệu; phép lạ; kinh ngạc; thần đồng

JP: その光景こうけいわたし驚異きょういねんにうたれた。

VI: Nhìn cảnh đó, tôi cảm thấy kinh ngạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ驚異きょういねん一杯いっぱいだった。
Anh ấy đã tràn ngập cảm giác kinh ngạc.
かれ驚異きょういてきちから自動車じどうしゃげた。
Anh ấy đã nâng một chiếc xe hơi lên bằng sức mạnh kinh ngạc.
かれ驚異きょういてき記憶きおくりょくっていた。
Anh ấy có trí nhớ phi thường.
読書どくしょ驚異きょういにみちたゆたかな世界せかいへみちびいてくれる。
Đọc sách dẫn dắt chúng ta đến một thế giới kỳ diệu và phong phú.
どもたちにとって、この世界せかい驚異きょうい奇跡きせきちています。
Đối với trẻ em, thế giới này đầy rẫy kỳ diệu và phép màu.
ロッテリアは、最大さいだい10だんまでチーズバーガーをげることのできる驚異きょういの「タワーチーズバーガー」を展開てんかいしていました。
Lotteria đã giới thiệu "Tower Cheeseburger" đáng kinh ngạc có thể xếp tới 10 lớp cheeseburger.
鳥類ちょうるい発声はっせいにおいてしん驚異きょういてきてんは、かんの2つの側面そくめん独立どくりつしてうごくことができるということである。
Điều thực sự đáng kinh ngạc về tiếng kêu của chim là hai bên của thanh quản có thể hoạt động độc lập với nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 驚異

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 驚異
  • Cách đọc: きょうい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: điều kỳ diệu, sự kỳ lạ đáng kinh ngạc; mức độ khiến người ta kinh ngạc.

2. Ý nghĩa chính

驚異 diễn tả “điều làm người ta kinh ngạc thán phục” hoặc “mức độ kỳ diệu/phi thường”. Thường dùng trong cụm “驚異の〜” (điều kỳ diệu về ~) hay tính từ “驚異的(きょういてき)”.

3. Phân biệt

  • 驚異 vs 驚嘆(きょうたん): Cả hai đều là sự kinh ngạc thán phục; 驚嘆 thiên về cảm xúc thán phục, 驚異 thiên về đối tượng “kỳ diệu”.
  • 驚異 vs 脅威(きょうい): Đồng âm khác chữ. 脅威 là “mối đe dọa”; 驚異 là “điều kỳ diệu”. Dễ nhầm khi nghe.
  • “世界の七不思議” gần nghĩa “những kỳ quan”, tương đương phạm vi dùng với 驚異 trong diễn đạt miêu tả sự kỳ vĩ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 驚異の記録, 驚異の回復力, 自然の驚異, 科学技術の驚異.
  • Phong cách: miêu tả, quảng bá, báo chí, bình luận khoa học/nghệ thuật/thể thao.
  • Sắc thái tích cực, tôn vinh, nhấn mạnh tính phi thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
驚嘆Đồng nghĩa gầnkinh ngạc thán phụcNhấn cảm xúc người nói.
奇跡Gần nghĩakỳ tích, phép màuMàu sắc huyền diệu hơn.
偉業Liên quansự nghiệp vĩ đạiTập trung vào thành tựu của con người.
脅威Đồng âm dễ nhầmmối đe dọaKhác hẳn về sắc thái.
平凡Đối nghĩabình thường, tầm thườngTrái ngược với tính kỳ diệu.
凡庸Đối nghĩatầm thườngVăn viết, trang trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 驚: “kinh” – kinh ngạc (On: キョウ; Kun: おどろ-く)
  • 異: “dị” – khác thường (On: イ; Kun: こと)
  • Cấu tạo: Hán ghép, nghĩa là “cái dị thường khiến người ta kinh ngạc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo chí, “驚異の〜” rất hiệu quả để gợi cảm xúc tích cực mà vẫn trang nhã. Khi dịch, có thể linh hoạt: “kỳ diệu”, “phi thường”, “kỳ quan”, tùy đối tượng (tự nhiên, kỷ lục, công nghệ).

8. Câu ví dụ

  • 自然の驚異を前に、人間は謙虚にならざるを得ない。
    Đứng trước những kỳ diệu của thiên nhiên, con người buộc phải khiêm nhường.
  • 彼は驚異の集中力で逆転勝利をつかんだ。
    Anh ấy giành chiến thắng ngược nhờ sức tập trung phi thường.
  • 最新AIの性能はまさに驚異だ。
    Hiệu năng của AI mới quả là điều kỳ diệu.
  • 世界記録更新という驚異の瞬間を目撃した。
    Tôi chứng kiến khoảnh khắc kỳ diệu phá kỷ lục thế giới.
  • 砂漠に広がる星空は驚異そのものだ。
    Bầu trời sao trên sa mạc chính là một kỳ diệu.
  • 患者は驚異的な回復を見せた。
    Bệnh nhân đã cho thấy sự hồi phục phi thường.
  • 古代建築の精密さは技術の驚異と言える。
    Độ tinh xảo của kiến trúc cổ có thể gọi là kỳ diệu của kỹ thuật.
  • 子どもの学習速度には驚異を感じる。
    Tôi cảm thấy kinh ngạc trước tốc độ học của trẻ em.
  • この美術館は自然界の驚異をテーマにしている。
    Bảo tàng này lấy chủ đề là những kỳ diệu của tự nhiên.
  • 彼女の反応速度は驚異のレベルだ。
    Tốc độ phản xạ của cô ấy ở mức độ kỳ diệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 驚異 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?