騙り [Phiến]
かたり

Danh từ chung

lừa đảo

JP: かたりメールにご注意ちゅういください。

VI: Xin hãy cảnh giác với email lừa đảo.

Hán tự

Phiến lừa dối

Từ liên quan đến 騙り