騒々しい [Tao 々]
騒騒しい [Tao Tao]
そうぞうしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ồn ào; náo nhiệt

JP: わたし子供こどもたち騒々そうぞうしさは我慢がまんできない。

VI: Tôi không thể chịu đựng sự ồn ào của trẻ em.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hỗn loạn; bất ổn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのとおりは騒々そうぞうしい。
Con đường đó ồn ào.
そのとおりは騒々そうぞうしかった。
Con đường đó ồn ào.
そんなに騒々そうぞうしく階段かいだんりるな。
Đừng chạy ầm ĩ xuống cầu thang như thế.
騒々そうぞうしい音楽おんがく健康けんこうわるいです。
Âm nhạc ồn ào có hại cho sức khỏe.
わたし騒々そうぞうしいクラスでこえとおらなかった。
Tôi không thể làm cho giọng nói của mình vượt qua lớp học ồn ào.
騒々そうぞうしい音楽おんがくくとフレッドはあたまにくるんだ。
Khi nghe nhạc ồn ào, Fred cảm thấy bực bội.
騒々そうぞうしい音楽おんがくくのは我慢がまんできない。
Tôi không thể chịu đựng được âm nhạc ồn ào.
どもがています。そんなに騒々そうぞうしくしないで。
Trẻ đang ngủ, đừng làm ồn quá.
ロックのような、騒々そうぞうしい音楽おんがくきじゃないんだ。
Tôi không thích nhạc ồn ào kiểu rock đâu.
とても騒々そうぞうしかったので、わたしうことをききとっってもらえなかった。
Vì ồn ào quá, họ không thể nghe thấy những gì tôi nói.

Hán tự

Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích

Từ liên quan đến 騒々しい