飾り [Sức]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
trang trí; đồ trang trí; phụ kiện
JP: その箱に飾りのテープをかけてください。
VI: Hãy trang trí cái hộp đó bằng ruy băng.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
trang trí; đồ trang trí; phụ kiện
JP: その箱に飾りのテープをかけてください。
VI: Hãy trang trí cái hộp đó bằng ruy băng.
- Nghĩa 1: Vật/chi tiết dùng để trang trí (đồ đạc, phòng ốc, quần áo, món ăn).
- Nghĩa 2: Tính hình thức, phần “cho đẹp”, “làm màu” (ẩn dụ: それは飾りだ = chỉ là hình thức).
- Nghĩa 3: Tổ hợp từ: 飾り気がない (chân phương, không màu mè), お飾り (bù nhìn, chỉ có danh nghĩa).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 装飾 | Đồng nghĩa gần | trang trí, trang hoàng | Tính khái niệm/hành vi, trang trọng hơn 飾り |
| デコレーション | Đồng nghĩa | trang trí | Phong cách ngoại lai, đời thường/quảng cáo |
| 飾る | Liên hệ | trang trí (động từ) | Động từ gốc của danh từ 飾り |
| 飾り気 | Liên hệ | tính màu mè | 飾り気がない = không màu mè |
| お飾り | Biến thể/tiêu cực | bù nhìn | Chỉ có danh nghĩa, không thực quyền |
| 実質 | Đối nghĩa ý niệm | thực chất | Đối lập với “chỉ là hình thức” |
| 簡素/質素 | Đối nghĩa sắc thái | giản dị | Ít trang trí, chú trọng mộc mạc |
| 華美 | Liên hệ | hoa mỹ, lộng lẫy | Thường đi kèm nhiều 飾り |
Khi nói về người/chức danh, dùng 飾り có thể tạo sắc thái mỉa mai khá mạnh (お飾り社長). Trong ẩm thực, 飾り包丁・飾り切り nói về kỹ thuật tạo hình để món ăn đẹp mắt nhưng vẫn có công năng (dễ chín, dễ thấm). Khi viết trang trọng, cân nhắc dùng 装飾 cho hành vi/khái niệm, và dùng 飾り cho đồ vật/chi tiết cụ thể.
Bạn thích bản giải thích này?