風聞 [Phong Văn]
ふうぶん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tin đồn; lời đồn; nghe nói; báo cáo

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 風聞