類型
[Loại Hình]
るいけい
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
loại; mẫu; hình dạng; thể loại; giống
JP: 各種の性格類型が概略図の形で図1に示されている。
VI: Các loại tính cách được thể hiện qua sơ đồ trong Hình 1.
Danh từ chung
loại tương tự; mẫu tương tự
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
分析においては、クルツによって最初に分析された権威的行動の類型に負っている部分が大きい。
Trong phân tích, có nhiều phần dựa vào loại hành vi quyền lực đầu tiên được phân tích bởi Kurtz.