[Ngạch]
がく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

khung tranh

JP: ボブは装飾そうしょくされたがくにその肖像しょうぞうおさめたけれど、上下じょうげさかさまだった。

VI: Bob đã đặt bức chân dung vào khung trang trí nhưng lại để ngược.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

số tiền

JP: このがく税込ぜいこみです。

VI: Số tiền này đã bao gồm thuế.

Hán tự

Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng

Từ liên quan đến 額