震盪 [Chấn Đãng]

振盪 [Chấn Đãng]

震蕩 [Chấn Đãng]

振とう [Chấn]

震とう [Chấn]

しんとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

sốc; rung lắc; chấn động

Hán tự

Từ liên quan đến 震盪