震撼 [Chấn Hám]
しんかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

rung động; sốc

Hán tự

Chấn rung; chấn động
Hám di chuyển

Từ liên quan đến 震撼