集合体 [Tập Hợp Thể]
しゅうごうたい

Danh từ chung

tập hợp; sự tập hợp

JP: 開発かいはつしゃ集合しゅうごうたいとして以下いか権限けんげんつ。3:1の賛成さんせい多数たすうをもって、この憲章けんしょう修正しゅうせいできる。

VI: Các nhà phát triển, với tư cách là một tập thể, có quyền sửa đổi hiến chương này nếu có sự đồng ý của đa số theo tỷ lệ 3:1.

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 集合体