際涯 [Tế Nhai]
さいがい

Danh từ chung

giới hạn; ranh giới; kết thúc

Hán tự

Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
Nhai chân trời; bờ; giới hạn

Từ liên quan đến 際涯