階
[Giai]
かい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tầng; tầng lầu
JP: それはもう一つ下の階ですよ。
VI: Nó ở tầng dưới một tầng.
Danh từ chung
cầu thang
JP: 私の部屋は4階にあります。
VI: Phòng của tôi ở tầng bốn.
🔗 階・きざはし
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
giai đoạn (trong địa tầng học)
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho tầng và tầng lầu của một tòa nhà