陽報 [Dương Báo]
ようほう

Danh từ chung

phần thưởng công khai (cho hành động từ thiện ẩn danh)

JP: 陰徳いんとくあれば陽報ようほうあり。

VI: Làm việc thiện ắt sẽ được đền đáp.

Hán tự

Dương ánh nắng; dương
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng

Từ liên quan đến 陽報