1. Thông tin cơ bản
- Từ: 限る(かぎる)
- Loại từ: Động từ nhóm 1 (godan)
- Ý nghĩa khái quát: giới hạn, chỉ giới hạn; tốt nhất là ~ (mẫu 〜に限る)
- Âm Hán Việt: 限(hạn)
- Cụm/ngữ pháp: 〜に限る/〜に限って/〜とは限らない/〜に限らず
2. Ý nghĩa chính
1) Đặt/áp giới hạn: 人数を三十名に限る(giới hạn số người là 30).
2) Bị giới hạn/Chỉ giới hạn ở ~: このサービスは会員に限る(dịch vụ này chỉ dành cho hội viên).
3) 〜に限る = “~ là nhất” (đề xuất chủ quan): 疲れた時は温泉に限る(mệt thì đi suối nước nóng là nhất).
4) Cấu trúc phủ định: 〜とは限らない(không hẳn/không nhất thiết); 〜に限らず(không chỉ ~ mà còn ...); 〜に限って(đúng lúc/chỉ riêng).
3. Phân biệt
- 制限(hạn chế): Danh từ; nhấn cơ chế/quy định. 限る là động từ hành động hoặc mẫu ngữ pháp.
- 限定(giới hạn, bản đặc biệt): Nhấn “phiên bản giới hạn/đặc biệt” như 数量限定; khác sắc thái đánh giá “~ là nhất” của 〜に限る.
- だけ vs に限る: だけ là “chỉ”, trung tính; 〜に限る có thể là phán đoán chủ quan “là nhất”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ thuần nghĩa: 参加は先着50名に限る(giới hạn cho 50 người đăng ký trước).
- Mẫu đề xuất: 寒い日は鍋に限る(lạnh thì ăn lẩu là nhất).
- Phủ định tính tất yếu: 高いからといって品質が良いとは限らない(đắt chưa chắc tốt).
- Mở rộng phạm vi: 若者に限らず、高齢者も利用している(không chỉ giới trẻ mà người cao tuổi cũng dùng).
- Đặc biệt/trớ trêu: 今日に限って雨が降る(chỉ riêng hôm nay lại mưa).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 制限 |
Liên quan |
Hạn chế |
Danh từ/する; quy định, quota |
| 限定 |
Liên quan |
Giới hạn, bản giới hạn |
数量限定/期間限定 |
| 限界 |
Liên quan |
Giới hạn (cực hạn) |
Thể chất, năng lực, phạm vi |
| 限り |
Liên quan (danh từ/hậu tố) |
Giới hạn; chừng nào còn |
Nhiều mẫu: ~限り、~の限り |
| だけ |
Gần nghĩa |
Chỉ |
Trung tính, không mang ý “là nhất” |
| 無制限 |
Đối nghĩa |
Không giới hạn |
Trái nghĩa trực tiếp |
| 無期限 |
Đối nghĩa (thời hạn) |
Không kỳ hạn |
Khía cạnh thời gian |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 限(げん/かぎ-る): tả “ranh giới, hạn định”; tả ý “đóng lại trong phạm vi”.
- Cấu tạo: bộ “gò đất” 阝(こざとへん) + phần 艮 (dừng lại/nhìn), gợi ý nghĩa “bị chặn lại ở ranh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
限る rất “đáng học” vì xuất hiện trong nhiều mẫu hay: 〜に限る (khuyên/đề xuất), 〜とは限らない (phản biện ngộ nhận), 〜に限って (trớ trêu/đặc cách), 〜に限らず (mở rộng phạm vi). Khi dạy, tôi thường cho người học thay だけ bằng に限る để luyện sắc thái “chủ quan tích cực”.
8. Câu ví dụ
- 参加は先着百名に限る。
Việc tham gia giới hạn cho 100 người đến trước.
- この割引は学生に限る。
Giảm giá này chỉ dành cho sinh viên.
- 暑い日は冷たい蕎麦に限るね。
Ngày nóng ăn mì kiều mạch lạnh là nhất nhỉ.
- 高いものが必ずしも品質が良いとは限らない。
Đắt không hẳn là chất lượng tốt.
- 彼に限って遅刻するなんて珍しい。
Riêng anh ấy mà đi trễ thì hiếm thật.
- 子どもに限らず、大人にも人気がある。
Không chỉ trẻ em mà cả người lớn cũng thích.
- 利用時間を三十分に限ることにした。
Chúng tôi quyết định giới hạn thời gian sử dụng là 30 phút.
- コーヒーは一日一杯に限る。
Cà phê thì giới hạn một tách mỗi ngày.
- 忙しいからといって、連絡しなくていいとは限らない。
Dù bận cũng không có nghĩa là không cần liên lạc.
- 今日に限って雨が降るなんて運が悪い。
Chỉ riêng hôm nay lại mưa, xui thật.