阿媽 [A Ma]
アマ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

amah (người giúp việc hoặc bảo mẫu nước ngoài làm việc ở Đông Á)

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Ma mẹ; ngựa cái

Từ liên quan đến 阿媽