[Quan]
せき
セキ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

rào chắn; cổng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

📝 thường. セキ

seki; cuộc sống chung

Hán tự

Quan kết nối; cổng; liên quan

Từ liên quan đến 関