開かる
[Khai]
はだかる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị tách ra (quần áo); bị lộ; mở rộng
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đứng dạng chân; chắn đường
🔗 立ちはだかる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本を開くな。
Đừng mở cuốn sách.
本を開かないで。
Đừng mở sách.
本を開いて。
Mở sách ra.
手を開いて。
Mở bàn tay ra.
指を開いて。
Mở ngón tay ra.
ドアが開いた。
Cửa đã mở.
こころを開いて。
Hãy mở lòng mình ra.
かばん開いてますよ。
Cái túi đang mở kìa.
ドアが開きます。
Cửa sẽ mở.
レストランを開きたいの。
Tôi muốn mở một nhà hàng.