金欠病 [Kim Khiếm Bệnh]
きんけつびょう

Danh từ chung

⚠️Từ hài hước, đùa cợt

📝 chơi chữ trên 貧血病

nghèo khó

Hán tự

Kim vàng
Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Bệnh bệnh; ốm

Từ liên quan đến 金欠病