野営 [Dã Doanh]
やえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cắm trại; khu cắm trại; dựng trại

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh

Từ liên quan đến 野営