キャンピング

Danh từ chung

cắm trại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはキャンピングカーにんでいる。
Tom đang sống trong một chiếc xe camper.
トムはキャンピングのきな友達ともだちがいない。
Tom không có bạn thích đi cắm trại.
トムはキャンピングカーで寝泊ねとまりしている。
Tom đang sống và ngủ trong xe camper.
おか斜面しゃめんにはキャンピングカーがいっぱいあった。
Trên sườn đồi có đầy xe cắm trại.

Từ liên quan đến キャンピング