ビバーク
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trại tạm trú
JP: こっちにきてから、ずっと近所でビバークしてたの?大変だったね。
VI: Bạn đã bivouac gần đây kể từ khi đến đây à? Thật là vất vả nhỉ.