重さ [Trọng]

おもさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

trọng lượng

🔗 軽さ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ポンドはおもさの単位たんいである。
Pound là đơn vị đo trọng lượng.
ゆかおもさでがった。
Sàn bị cong do trọng lượng.
果実かじつのみのおもさでたわんだ。
Cây bị cong do trọng lượng của quả.
ゆきおもさでいえがつぶれた。
Nhà đã bị sập do trọng lượng của tuyết.
きみおもさじゃこおりれるよ。
Với trọng lượng của cậu, lớp băng sẽ vỡ mất.
小包こづつみおもさをはかってもらえますか。
Bạn có thể cân nặng bưu kiện cho tôi được không?
あなたのスーツケースのおもさはどれぐらいですか?
Vali của bạn nặng bao nhiêu?
かれにくきざんでおもさをはかった。
Anh ấy đã thái thịt và cân nặng.
このはこおもさはどれくらいあるの?
Cái hộp này nặng bao nhiêu?
かれおもさでロープがぴんとった。
Sức nặng của anh ấy khiến sợi dây căng ra.

Hán tự

Từ liên quan đến 重さ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 重さ
  • Cách đọc: おもさ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: độ nặng, khối lượng/khối lượng biểu kiến của vật; cũng dùng bóng bẩy cho “sức nặng”
  • Xuất phát: 重い + さ (hậu tố danh từ hóa tính chất)

2. Ý nghĩa chính

重さ chỉ mức độ nặng của vật, thường đo bằng kg, g... Trong văn chương còn chỉ “sức nặng” (tính quan trọng, tầm vóc) nhưng nghĩa chính là trị số có thể đo đạc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 重量(じゅうりょう): thuật ngữ kỹ thuật “trọng lượng/khối lượng”, dùng trong vận tải, kỹ thuật. 重さ đời thường hơn.
  • 体重(たいじゅう): cân nặng cơ thể người/động vật. Không dùng 重さ cho cân nặng người trong văn nói trang trọng.
  • 重み(おもみ): “sức nặng” cả nghĩa đen lẫn bóng; thiên về cảm nhận, tính trọng thị. 重さ thiên về con số.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 重さを量る (cân/đo trọng lượng), 重さが〜キロある, 重さを調整する.
  • Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, nấu ăn, vận chuyển, mô tả sản phẩm.
  • Đơn vị: グラム, キログラム, トン; trong mô tả sản phẩm thường ghi 重さ:約◯g.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
重量 Gần nghĩa (kỹ thuật) Trọng lượng/khối lượng Trang trọng, chuyên ngành.
体重 Liên quan Cân nặng cơ thể Không dùng 重さ cho người khi cần trang trọng.
重み Khác sắc thái Sức nặng (cảm nhận/ẩn dụ) Thiên về cảm xúc, giá trị.
軽さ Đối nghĩa Độ nhẹ Trái nghĩa trực tiếp.
比重 Liên quan (khoa học) Tỷ trọng Thuật ngữ vật lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Gốc tính từ 重い (nặng) + hậu tố danh từ hóa 重さ. Kanji 重: nặng, trùng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sản phẩm, “重さ:約◯g” là cách ghi chuẩn. Còn với quy định vận chuyển, “重量制限” mới là cụm kỹ thuật. Trong văn miêu tả, “言葉の重さ” nhấn mạnh “sức nặng lời nói”.

8. Câu ví dụ

  • この荷物の重さを量ってください。
    Xin hãy cân trọng lượng của kiện hàng này.
  • スーツケースは重さが20キロある。
    Chiếc vali nặng 20 kg.
  • 材料の重さを正確に測ることが重要だ。
    Việc đo chính xác trọng lượng nguyên liệu là quan trọng.
  • このスマホは重さがたった150グラムだ。
    Chiếc điện thoại này chỉ nặng 150 gram.
  • 彼の言葉には重さがある。
    Lời nói của anh ấy có sức nặng.
  • 橋の設計では車両の重さを考慮する。
    Khi thiết kế cầu phải tính đến trọng lượng xe.
  • 商品の重さは梱包材を含みません。
    Trọng lượng sản phẩm không bao gồm vật liệu đóng gói.
  • この本は見た目より重さがあるね。
    Cuốn sách này nặng hơn so với vẻ bề ngoài nhỉ.
  • 氷と水では同じ体積でも重さが違う。
    Nước đá và nước có cùng thể tích nhưng trọng lượng khác nhau.
  • 箱の重さを均等に分けて運ぼう。
    Hãy chia đều trọng lượng thùng để khiêng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 重さ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?