Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
重要度
[Trọng Yêu Độ]
じゅうようど
🔊
Danh từ chung
tầm quan trọng
Hán tự
重
Trọng
nặng; quan trọng
要
Yêu
cần; điểm chính
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Từ liên quan đến 重要度
重さ
おもさ
trọng lượng
重み
おもみ
trọng lượng
重大性
じゅうだいせい
tính nghiêm trọng
重要
じゅうよう
quan trọng; thiết yếu
重要性
じゅうようせい
tầm quan trọng