重要度 [Trọng Yêu Độ]
じゅうようど

Danh từ chung

tầm quan trọng

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Yêu cần; điểm chính
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ

Từ liên quan đến 重要度