配賦 [Phối Phú]
はいふ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân bổ; phân chia; phân phối

Hán tự

Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp

Từ liên quan đến 配賦