部別 [Bộ Biệt]
ぶべつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phân loại

Hán tự

Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt

Từ liên quan đến 部別