邪魔っけ [Tà Ma]

邪魔っ気 [Tà Ma Khí]

邪魔ッけ [Tà Ma]

邪魔ッ気 [Tà Ma Khí]

じゃまっけ – 邪魔ッけ・邪魔ッ気
じゃまッけ – 邪魔ッけ・邪魔ッ気

Danh từ chung

phiền toái

Hán tự

Từ liên quan đến 邪魔っけ