Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
避く
[Tị]
さく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
Tha động từ
tránh
Hán tự
避
Tị
tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa
Từ liên quan đến 避く
回避
かいひ
tránh né
避ける
さける
tránh (tiếp xúc vật lý)
免れる
まぬがれる
thoát khỏi
フェンス
hàng rào
囲い
かこい
bao vây; hàng rào; tường; chuồng
垣
かき
hàng rào
垣根
かきね
hàng rào
垣牆
えんしょう
hàng rào; tường rào
埒
らち
giới hạn
堵
と
hàng rào; tường; hàng rào cây
塀
へい
tường
墻壁
しょうへき
tường bao quanh
大垣
おおがき
tường bùn có mái che
屏
へい
tường
忌垣
いがき
hàng rào đền thờ
忌避
きひ
tránh né; tránh; trốn tránh
控える
ひかえる
kiềm chế
斎む
いむ
tránh; kiêng cữ; xa lánh
斎垣
いがき
hàng rào đền thờ
柵
さく
hàng rào; rào chắn
牆
かき
hàng rào
牆壁
しょうへき
tường bao quanh
物忌
ものいみ
thanh tẩy qua nhịn ăn và kiêng cữ
物忌み
ものいみ
thanh tẩy qua nhịn ăn và kiêng cữ
躱す
かわす
né tránh; lảng tránh
遠ざける
とおざける
giữ khoảng cách
遠のける
とおのける
giữ khoảng cách
駒寄せ
こまよせ
hàng rào nhỏ để ngăn người và ngựa
Xem thêm