選り出す [Tuyển Xuất]
よりだす
えりだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chọn; chọn ra

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 選り出す