Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
道話
[Đạo Thoại]
どうわ
🔊
Danh từ chung
ví dụ
Hán tự
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
話
Thoại
câu chuyện; nói chuyện
Từ liên quan đến 道話
たとえ話
たとえばなし
ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn; dụ ngôn
アレゴリー
ngụ ngôn
寓意小説
ぐういしょうせつ
truyện ngụ ngôn
寓言
ぐうげん
ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn
寓話
ぐうわ
truyện ngụ ngôn
教戒
きょうかい
giáo huấn; hướng dẫn
教誨
きょうかい
giáo huấn; hướng dẫn
法話
ほうわ
bài giảng Phật giáo
法談
ほうだん
bài giảng Phật giáo
説教
せっきょう
bài giảng; giảng đạo
説法
せっぽう
bài giảng
譬え話
たとえばなし
ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn; dụ ngôn
譬話
たとえばなし
ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn; dụ ngôn
Xem thêm