道士 [Đạo Sĩ]
どうし

Danh từ chung

Đạo sĩ

Danh từ chung

người có đạo đức cao

Danh từ chung

nhà sư

Danh từ chung

tiên nhân

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 道士