運動
[Vận Động]
うんどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tập thể dục; thể thao
JP: その運動をして若返った。
VI: Việc tập thể dục đó đã giúp tôi trẻ lại.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chiến dịch; phong trào
JP: 堅実な草の根レベルの運動を築きあげることに集中しなければならない。
VI: Chúng ta cần tập trung xây dựng một phong trào cơ sở vững chắc.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển động
JP: 物理学は物質、運動、エネルギーの科学であると定義することができる。
VI: Vật lý có thể được định nghĩa là khoa học về vật chất, chuyển động và năng lượng.
Trái nghĩa: 静止
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
運動します。
Tôi sẽ tập thể dục.
運動した。
Tôi đã tập thể dục.
運動会はどうだった?
Hội thao thế nào?
ウォーキングは優れた運動です。
Đi bộ là một bài tập tuyệt vời.
水泳はよい運動だ。
Bơi lội là một bài tập tốt.
私は運動が苦手です。
Tôi không giỏi thể thao.
運動は体にいい。
Tập thể dục tốt cho sức khỏe.
私は運動する。
Tôi sẽ tập thể dục.
彼には運動が必要だ。
Anh ấy cần tập thể dục.
散歩は良い運動だ。
Đi bộ là một bài tập tốt.