スポーツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
thể thao
JP: ところであなたはどんなスポーツが好きですか。
VI: Nhân tiện, bạn thích môn thể thao nào?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スポーツは好き?
Cậu thích thể thao không?
スポーツが大好きです。
Tôi rất thích thể thao.
スポーツは得意だった?
Bạn giỏi thể thao à?
スポーツは苦手です。
Tôi kém về thể thao.
スポーツが好きです。
Tôi thích thể thao.
スポーツに国境はない。
Thể thao không biên giới.
バスケはチームスポーツです。
Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội.
ビリーはスポーツがうまいです。
Billy rất giỏi thể thao.
サッカーはエキサイティングなスポーツです。
Bóng đá là một môn thể thao thú vị.
ビリーはスポーツが上手です。
Billy rất giỏi thể thao.