遅々 [Trì 々]
遅遅 [Trì Trì]
ちち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

chậm chạp; trì trệ

JP: その国民こくみん社会しゃかい生活せいかつかんするかぎりでは、進歩しんぽじつ遅々ちちたるものである。

VI: Xét về đời sống xã hội của người dân quốc gia đó, sự tiến bộ thực sự chậm chạp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社会しゃかい生活せいかつかんするかぎり、その進歩しんぽじつ遅々ちちたるものであった。
Về mặt đời sống xã hội, sự tiến bộ của nó thật chậm chạp.

Hán tự

Trì chậm; muộn; phía sau; sau

Từ liên quan đến 遅々