通船 [Thông Thuyền]
つうせん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phà

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Thuyền tàu; thuyền

Từ liên quan đến 通船