逆上 [Nghịch Thượng]

ぎゃくじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổi giận

JP: かれいかりで逆上ぎゃくじょうしていた。

VI: Anh ấy đã nổi điên vì giận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの野暮やぼったいふくいくらでったのかといただけで、彼女かのじょ逆上ぎゃくじょうしてわたしにくってかかってきた。
Chỉ vì tôi hỏi cô ấy mua bộ quần áo xấu xí đó với giá bao nhiêu, cô ấy đã nổi giận và lao vào tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 逆上