Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
追従者
[Truy Tùng Giả]
ついじゅうしゃ
🔊
Danh từ chung
người theo dõi
Hán tự
追
Truy
đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
従
Tùng
tuân theo; phụ thuộc
者
Giả
người
Từ liên quan đến 追従者
上手者
じょうずもの
người nịnh hót
佞人
ねいじん
người nịnh hót; người nói khéo; người xảo quyệt
信仰者
しんこうしゃ
tín đồ; người theo
信奉者
しんぽうしゃ
người theo; tín đồ
信徒
しんと
tín đồ; người theo
信者
しんじゃ
tín đồ; người theo
子分
こぶん
tay sai; người theo
宗徒
しゅうと
tín đồ; người theo
幇間
ほうかん
người hề chuyên nghiệp; người giải trí chuyên nghiệp; diễn viên hài; kẻ ngốc
手下
てした
cấp dưới; thuộc hạ; tay sai; tay chân
教徒
きょうと
tín đồ; người theo
追随者
ついずいしゃ
người theo dõi; người bắt chước
Xem thêm