Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上手者
[Thượng Thủ Giả]
じょうずもの
🔊
Danh từ chung
người nịnh hót
Hán tự
上
Thượng
trên
手
Thủ
tay
者
Giả
người
Từ liên quan đến 上手者
佞人
ねいじん
người nịnh hót; người nói khéo; người xảo quyệt
幇間
ほうかん
người hề chuyên nghiệp; người giải trí chuyên nghiệp; diễn viên hài; kẻ ngốc
追従者
ついじゅうしゃ
người theo dõi