辞儀 [Từ Nghi]

辞宜 [Từ Nghi]

時儀 [Thời Nghi]

じぎ
じんぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 thường là お〜

cúi chào

🔗 お辞儀

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ, không còn dùng

từ chối

Hán tự

Từ liên quan đến 辞儀