額ずく [Ngạch]
額づく [Ngạch]
額突く [Ngạch Đột]
叩頭く [Khấu Đầu]
額衝く [Ngạch Xung]
ぬかずく – 額ずく・額突く・叩頭く・額衝く
ぬかづく – 額突く・叩頭く・額衝く
ぬかつく – 額突く・叩頭く・額衝く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

cúi lạy sát đất; cúi lạy sâu

Hán tự

Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
Khấu đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích
Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
Xung va chạm; đâm

Từ liên quan đến 額ずく