目礼 [Mục Lễ]
もくれい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gật đầu; chào bằng mắt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gật đầu; chào bằng mắt