軽業 [Khinh Nghiệp]
かるわざ

Danh từ chung

nhào lộn; công việc mạo hiểm

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 軽業