Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軽業
[Khinh Nghiệp]
かるわざ
🔊
Danh từ chung
nhào lộn; công việc mạo hiểm
Hán tự
軽
Khinh
nhẹ nhàng; không quan trọng
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Từ liên quan đến 軽業
ベンチャー
liều lĩnh
一山
ひとやま
một ngọn núi
冒険
ぼうけん
phiêu lưu; mạo hiểm
博奕
ばくち
cờ bạc; chơi bạc
山
やま
núi; đồi
投機
とうき
đầu cơ; mạo hiểm; đầu cơ chứng khoán; đánh bạc (trên cổ phiếu)
曲乗り
きょくのり
cưỡi ngựa biểu diễn
曲技
きょくぎ
màn nhào lộn
曲芸
きょくげい
nhào lộn
Xem thêm