Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曲技
[Khúc Kĩ]
きょくぎ
🔊
Danh từ chung
màn nhào lộn
Hán tự
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
技
Kĩ
kỹ năng; nghệ thuật
Từ liên quan đến 曲技
曲乗り
きょくのり
cưỡi ngựa biểu diễn
曲芸
きょくげい
nhào lộn
軽業
かるわざ
nhào lộn; công việc mạo hiểm