曲乗り [Khúc Thừa]
きょくのり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cưỡi ngựa biểu diễn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cưỡi ngựa biểu diễn