曲乗り [Khúc Thừa]
きょくのり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cưỡi ngựa biểu diễn

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Thừa lên xe; nhân

Từ liên quan đến 曲乗り