1. Thông tin cơ bản
- Từ: 軸
- Cách đọc: じく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: trục (cơ khí, hình học); trục trung tâm (ẩn dụ: nguyên tắc/cốt lõi)
2. Ý nghĩa chính
軸 là “trục” – đường/que/trục quay làm trung tâm cho chuyển động hoặc cấu trúc (回転軸, ペンの軸). Nghĩa ẩn dụ: “cái trục/cốt lõi/điểm tựa” của tư duy, chiến lược, đời sống (価値観の軸, 戦略の軸). Trong biểu đồ: 縦軸 (trục tung), 横軸 (trục hoành); trong thiên văn: 地球の自転軸.
3. Phân biệt
- 軸 (trục) vs 芯 (lõi/ruột, như ruột bút chì) vs 心 (tâm, trái tim): 軸 là trục cấu trúc, 芯 là lõi vật thể, 心 là tâm lý/tinh thần.
- 軸 vs 基軸: 基軸 = trục chủ đạo/căn bản (mang sắc thái chính sách/kinh tế). 軸 rộng hơn.
- Trong biểu đồ: 縦軸/横軸 (trục tung/hoành) – không nhầm với 軸足 (chân trụ trong thể thao).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thuật ngữ: 回転軸, 中心軸, 地軸/自転軸, 主軸, 軸受 (bạc đạn), 縦軸/横軸.
- Ẩn dụ: 価値観の軸がぶれない (trục giá trị không lung lay), 人生の軸, 戦略の軸を定める.
- Mẫu thường gặp: 〜を軸に (lấy ~ làm trục/trọng tâm), 軸がぶれる (trục bị lệch).
- Ngữ cảnh: cơ khí, toán–đồ thị, thiên văn, kinh doanh/chiến lược, phát triển cá nhân.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 中心 | Gần nghĩa | trung tâm | Khái quát hơn, không chỉ trục quay. |
| 主軸 | Liên quan | trục chính | Nhân tố chủ lực/chính yếu. |
| 基軸 | Liên quan | trục chủ đạo | Chính sách, kinh tế, tài chính. |
| 芯 | Phân biệt | lõi/ruột | Vật thể có lõi, không nhất thiết là trục quay. |
| 周辺/周縁 | Đối lập ngữ nghĩa | vùng rìa/ngoại vi | Trái với trung tâm/trục. |
| 縦軸/横軸 | Liên quan | trục tung/hoành | Đồ thị, hình học. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 軸: bộ 車 (xe) + 由; gợi liên tưởng “bộ phận quay của bánh xe” → trục.
- Thường gặp trong từ ghép kỹ thuật: 軸受, 軸力, 軸対称.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 〜を軸に, hãy kiểm tra xem “trục” đó có đủ ổn định để các hoạt động khác xoay quanh hay không. Trong quản trị, “軸がぶれない” là lời khen: mục tiêu/giá trị nhất quán dù môi trường thay đổi.
8. Câu ví dụ
- 地球の自転軸はわずかに傾いている。
Trục tự quay của Trái Đất hơi nghiêng.
- この機械は回転軸の精度が命だ。
Máy này sống còn ở độ chính xác của trục quay.
- グラフの縦軸は売上、横軸は時間を示す。
Trục tung biểu thị doanh thu, trục hoành biểu thị thời gian.
- 戦略の軸を顧客価値に置く。
Đặt trục của chiến lược vào giá trị khách hàng.
- 彼は人生の軸がぶれていない。
Anh ấy có trục cuộc đời rất vững, không lung lay.
- このペンは軸が太くて握りやすい。
Cây bút này có thân/trục dày, dễ cầm.
- 新規事業をAIを軸に展開する。
Triển khai mảng kinh doanh mới lấy AI làm trục.
- 主軸選手が怪我で離脱した。
Cầu thủ trụ cột đã rời sân vì chấn thương.
- 設計段階で軸受の選定を見直した。
Đã rà soát lại việc chọn bạc đạn ngay từ giai đoạn thiết kế.
- 議論の軸がずれている気がする。
Tôi thấy “trục” của cuộc tranh luận đang bị lệch.