軌跡
[Quỹ Tích]
きせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
vết bánh xe
Danh từ chung
dấu vết; con đường đã đi
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
quỹ tích