紅 [Hồng]
朱 [Chu]
緋 [Phi]
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đỏ; đỏ thẫm; đỏ tươi
JP: 信号機が赤の間は道路を渡るな。
VI: Đừng băng qua đường khi đèn đỏ.
Danh từ chung
màu có chứa đỏ (ví dụ: nâu, hồng, cam)
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
📝 thường được viết là アカ
Đỏ (tức là cộng sản)
JP: サダムが脅威でないなどと言うのは、赤がかった反戦運動の人達くらい。
VI: Chỉ có những người trong phong trào chống chiến tranh có khuynh hướng cánh tả mới nói rằng Saddam không phải là mối đe dọa.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đèn đỏ (giao thông)
🔗 赤信号
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
mực đỏ (tức là trong tài chính hoặc hiệu đính); (trong) tình trạng lỗ
🔗 赤字; 赤字
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
hoàn toàn; tổng thể; hoàn hảo; rõ ràng
🔗 赤の他人
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đồng
🔗 銅・あかがね
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hoa phú
⚠️Từ viết tắt
lá bài đỏ 5 điểm
🔗 あかたん