赤み [Xích]
赤味 [Xích Vị]
あかみ

Danh từ chung

màu đỏ nhạt; hơi đỏ; đỏ ửng

JP: ひがしそらあかみをびている。

VI: Bầu trời phía đông đang ánh lên màu đỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あがりの化粧けしょうをしたかおには、ほんのりとあかみをびて、ちがえるほどうつくしかった。
Khuôn mặt trang điểm sau khi tắm đã ửng đỏ, đẹp đến không nhận ra.

Hán tự

Xích đỏ
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 赤み