Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コミュニスト
🔊
Danh từ chung
cộng sản
Từ liên quan đến コミュニスト
共産主義者
きょうさんしゅぎしゃ
người cộng sản
赤
あか
đỏ; đỏ thẫm; đỏ tươi